Khí hậu Barcelona

Thành phố có khí hậu Địa Trung Hải[23] (Phân loại khí hậu Köppen: Csa),[24] với mùa đông ẩm và ôn hòa, mùa hè khô và ấm.

Dữ liệu khí hậu của Barcelona Can Bruixa - Barcelona city (1987-2014)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)22.424.828.827.731.635.836.838.233.432.626.123.138,2
Trung bình cao °C (°F)14.815.617.419.122.526.128.629.026.022.517.915.121,2
Trung bình ngày, °C (°F)11.812.414.215.819.323.025.726.123.019.514.912.318,2
Trung bình thấp, °C (°F)8.89.310.912.516.119.822.723.120.016.511.99.515,1
Thấp kỉ lục, °C (°F)−10.60.46.26.312.415.515.212.55.41.70.7−1
Giáng thủy mm (inch)43.7
(1.72)
31.4
(1.236)
33.0
(1.299)
47.7
(1.878)
47.4
(1.866)
25.5
(1.004)
25.1
(0.988)
40.8
(1.606)
81.9
(3.224)
96.5
(3.799)
45.1
(1.776)
46.8
(1.843)
565,0
(22,244)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)6.05.06.27.97.55.53.15.88.08.06.67.076,6
Nguồn: Agencia Estatal de Meteorología - Barcelona City Hall[25]
Dữ liệu khí hậu của Barcelona Airport (1981-2010)
Tháng123456789101112Năm
Trung bình cao °C (°F)13.614.316.118.021.124.928.028.526.022.117.314.320,3
Trung bình ngày, °C (°F)9.29.911.813.716.920.923.924.421.717.813.010.016,1
Trung bình thấp, °C (°F)4.75.47.49.412.816.819.820.217.413.58.65.711,8
Giáng thủy mm (inch)37
(1.46)
35
(1.38)
36
(1.42)
40
(1.57)
47
(1.85)
30
(1.18)
21
(0.83)
62
(2.44)
81
(3.19)
91
(3.58)
59
(2.32)
40
(1.57)
588
(23,15)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)44555425565453
Số giờ nắng trung bình hàng tháng1581712062392582872932642291961531372.591
Nguồn: Agencia Estatal de Meteorología[26]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Barcelona http://koeppen-geiger.vu-wien.ac.at/ http://www.sarajevo.ba/en/stream.php?kat=160 http://www.netlegis.com.br/indexRJ.jsp?arquivo=/de... http://www.prefeitura.sp.gov.br/cidade/secretarias... http://cartaarqueologica.bcn.cat/989 http://w1.bcn.cat/temps/docs/Can_Bruixa%201987-201... http://www.bcn.cat/ http://www.meteo.cat/mediamb_xemec/servmet/index.h... http://www.arabnews.com/?page=4&section=0&article=... http://cbs5.com/local/sister.city.san.2.1812543.ht...